Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chiến công
  2. chiến cụ
  3. chiến cục
  4. chiến cuộc
  5. chiến dịch
  6. chiến hào
  7. chiến hạm
  8. chiến hữu
  9. chiến hoạ
  10. chiến khu
  11. chiến lũy
  12. chiến lợi phẩm
  13. chiến luỹ
  14. chiến lược
  15. chiến mã
  16. chiến pháp
  17. chiến phí
  18. chiến quốc
  19. chiến sĩ
  20. chiến sử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiến khu

noun

  • Strategic war theatre
  • Base
    • chiến khu Việt Bắc: The Northernmost Vietnam base