Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chiến xa
  2. chiếng
  3. chiếp
  4. chiếp chiếp
  5. chiết
  6. chiết khấu
  7. chiết quang
  8. chiết suất
  9. chiết tự
  10. chiết trung
  11. chiết xuất
  12. chiết yêu
  13. chiếu
  14. chiếu án
  15. chiếu điện
  16. chiếu bóng
  17. chiếu cố
  18. chiếu chỉ
  19. chiếu chăn
  20. chiếu danh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiết trung

verb

  • To practise eclectism
    • một đề nghị có tính chất chiết trung: a proposal with an eclectic character

adj

  • Eclectic