Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chiết khấu
  2. chiết quang
  3. chiết suất
  4. chiết tự
  5. chiết trung
  6. chiết xuất
  7. chiết yêu
  8. chiếu
  9. chiếu án
  10. chiếu điện
  11. chiếu bóng
  12. chiếu cố
  13. chiếu chỉ
  14. chiếu chăn
  15. chiếu danh
  16. chiếu khán
  17. chiếu lệ
  18. chiếu luật
  19. chiếu manh
  20. chiếu phim

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiếu điện

  • To X-ray, to roentgenize
    • chiếu điện phổi: to X-ray (someone's) lungs