Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chi lưu
  2. chi nài
  3. chi nhánh
  4. chi phái
  5. chi phí
  6. chi phí sản xuất
  7. chi phó
  8. chi phối
  9. chi phiếu
  10. chi tử
  11. chi thu
  12. chi tiêu
  13. chi tiết
  14. chi trả
  15. chi uỷ
  16. chi uỷ viên
  17. chi viện
  18. chia
  19. chia đều
  20. chia để trị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chi tử

  • the second-born child
  • all the children of a family except the eldest child