Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chí tử
  2. chí thành
  3. chí thánh
  4. chí thân
  5. chí thú
  6. chí thiết
  7. chí tuyến
  8. chí yếu
  9. chí ư
  10. chích
  11. chích ảnh
  12. chích choè
  13. chích ngừa
  14. chín
  15. chín bệ
  16. chín cây
  17. chín chắn
  18. chín khúc
  19. chín mé
  20. chín mối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chích

verb

  • To lance, to tap
    • chích nhọt: to lance a boil
    • chích mủ cao su: to tap (latex from) rubber-trees
  • To sting
    • bị muỗi chích: to be stung by mosquitoes
  • To inject
    • chích thuốc: to inject medicine