Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chia cắt
  2. chia hết cho
  3. chia lìa
  4. chia lửa
  5. chia li
  6. chia ly
  7. chia phôi
  8. chia phần
  9. chia rẽ
  10. chia sẻ
  11. chia tay
  12. chia xẻ
  13. chiêm
  14. chiêm bao
  15. chiêm bái
  16. chiêm chiếp
  17. chiêm nghiệm
  18. chiêm ngưỡng
  19. chiêm tinh
  20. chiêm tinh học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chia sẻ

  • To share
    • chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn: to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times
    • chia sẻ niềm vui nỗi buồn: to share weal and woe
    • chia sẻ một phần trách nhiệm: to share in the responsibility
    • chia ngọt sẻ bùi: to share equally one's last crust