| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | chia tay  - To say good-bye
- đến chia tay bạn để lên đường: to come to say good-bye to a friend before leaving
- phút chia tay đầy lưu luyến: the good-bye saying moment full of reluctance to part
- To go shares
- chia (tay) nhau của ăn cắp: to go shares in stolen goods
|
|