Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chim ngói
  2. chim ri
  3. chim ruồi
  4. chim sâu
  5. chim sẻ
  6. chim thước
  7. chim trả
  8. chim xanh
  9. chim ưng
  10. chinh an
  11. chinh chiến
  12. chinh phạt
  13. chinh phụ
  14. chinh phục
  15. chinh phu
  16. chinh yên
  17. cho
  18. cho ăn
  19. cho đang
  20. cho đến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chinh an

  • horse saddle (of the warrior)