Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chim ưng
  2. chinh an
  3. chinh chiến
  4. chinh phạt
  5. chinh phụ
  6. chinh phục
  7. chinh phu
  8. chinh yên
  9. cho
  10. cho ăn
  11. cho đang
  12. cho đến
  13. cho đi tàu bay
  14. cho được
  15. cho bằng được
  16. cho biết
  17. cho chết
  18. cho dù
  19. cho hay
  20. cho không

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cho ăn

  • to feed; to give somebody something to eat