Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cho vay
  2. choai
  3. choai choai
  4. choai choái
  5. choai choãi
  6. choang
  7. choang choang
  8. choang choác
  9. choang choảng
  10. choài
  11. choàng
  12. choác
  13. choác choác
  14. choái
  15. choán
  16. choáng
  17. choáng óc
  18. choáng lộn
  19. choáng mắt
  20. choáng người

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

choài

verb

  • To dive, to stretch oneself to the full (with arms extended along head)
    • choài tay ra bắt quả bóng: to dive and catch the ball
    • em bé tập bò, choài ra gần mép giừơng: the baby was learning to crawl, extending himself to the full to the edge of the bed