Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cho không
  2. cho máu
  3. cho mượn
  4. cho nên
  5. cho phép
  6. cho qua
  7. cho rằng
  8. cho rồi
  9. cho thuê
  10. cho vay
  11. choai
  12. choai choai
  13. choai choái
  14. choai choãi
  15. choang
  16. choang choang
  17. choang choác
  18. choang choảng
  19. choài
  20. choàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cho vay

  • to loan; to lend at interest