Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cho bằng được
  2. cho biết
  3. cho chết
  4. cho dù
  5. cho hay
  6. cho không
  7. cho máu
  8. cho mượn
  9. cho nên
  10. cho phép
  11. cho qua
  12. cho rằng
  13. cho rồi
  14. cho thuê
  15. cho vay
  16. choai
  17. choai choai
  18. choai choái
  19. choai choãi
  20. choang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cho phép

verb

  • to permit; to allow; to authorize