Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. choe choé
  2. choi chói
  3. choi choi
  4. chon chót
  5. chon von
  6. chong
  7. chong chóng
  8. chong chong
  9. chu
  10. chu đáo
  11. chu cảnh
  12. chu cấp
  13. chu chuyển
  14. chu du
  15. chu kỳ
  16. chu niên
  17. chu sa
  18. chu tất
  19. chu toàn
  20. chu trình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chu đáo

adj

  • Thoughtful
    • chăm sóc trẻ em chu đáo: to give thoughtful care to children
    • con người rất chu đáo với bạn bè: a very thoughtful person to his friends