Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chụp đèn
  2. chụp bóng
  3. chụp giật
  4. chụp hình
  5. chụp lấy
  6. chụp mũ
  7. chụt
  8. chủ
  9. chủ âm
  10. chủ ý
  11. chủ đích
  12. chủ đạo
  13. chủ đề
  14. chủ định
  15. chủ động
  16. chủ điểm
  17. chủ bài
  18. chủ bút
  19. chủ biên
  20. chủ công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chủ ý

noun

  • Main meaning, main purpose
    • chủ ý của tác giả bài thơ thấy khá rõ: the main meaning of the poem's author is quite clear
    • đến chơi, nhưng chủ ý là để nhờ một việc: he dropped in, but with the main purpose of asking for some help

verb

  • To mean, to intend
    • nó nói như vậy, chủ ý để trêu tức anh: he said so, meaning to pinprick you