Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chu niên
  2. chu sa
  3. chu tất
  4. chu toàn
  5. chu trình
  6. chu tri
  7. chu tuyền
  8. Chu Văn An
  9. chu vi
  10. chua
  11. chua cay
  12. chua chát
  13. chua lòm
  14. chua loét
  15. chua me
  16. chua me đất
  17. chua ngọt
  18. chua ngoa
  19. chua như giấm
  20. chua xót

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chua

verb

  • To make clear with a note
    • chua nghĩa trong ngoặc: to make clear the meaning with a note between brackets

adj

  • Sour, acid, vinegary
    • chua như chanh: sour like lemon
    • chua như bỗng rượu: vinegary like fermented distiller's grains
  • Aluminous
    • đồng chua nước mặn: aluminous fields and salt water
  • Harsh, sharp
    • giọng chua như mẻ: a very harsh voice
  • Tough