Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chu kỳ
  2. chu niên
  3. chu sa
  4. chu tất
  5. chu toàn
  6. chu trình
  7. chu tri
  8. chu tuyền
  9. Chu Văn An
  10. chu vi
  11. chua
  12. chua cay
  13. chua chát
  14. chua lòm
  15. chua loét
  16. chua me
  17. chua me đất
  18. chua ngọt
  19. chua ngoa
  20. chua như giấm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chu vi

noun

  • Circumference, perimeter
    • chu vi đường tròn: the circumference of a circle
    • chu vi hình chữ nhật: the perimeter of a rectangle
    • chu vi phòng thủ: a defence perimeter
  • Surrounding area, outskirts
    • khu chu vi Hà Nội: Hanoi's outskirts