Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chui lủi
  2. chui luồn
  3. chui rúc
  4. chum
  5. chum chúm
  6. chun
  7. chun chủn
  8. chung
  9. chung đúc
  10. chung đụng
  11. chung đỉnh
  12. chung cục
  13. chung chân
  14. chung chạ
  15. chung chung
  16. chung cuộc
  17. chung cư
  18. chung kết
  19. chung khảo
  20. chung lưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chung đụng

  • To rub shoulders with
    • không thích sống chung đụng với những người không tốt: to be loath to rub shoulders with bad people