Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyển đổi
  2. chuyển động
  3. chuyển động học
  4. chuyển bánh
  5. chuyển bụng
  6. chuyển bệnh
  7. chuyển biên
  8. chuyển biến
  9. chuyển chữ
  10. chuyển dạ
  11. chuyển dời
  12. chuyển dịch
  13. chuyển di
  14. chuyển giao
  15. chuyển hồi
  16. chuyển hoá
  17. chuyển hoán
  18. chuyển hướng
  19. chuyển khoản
  20. chuyển lay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyển dạ

  • To begin labour (nói về phụ nữ có mang)