Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. co lại
  2. co quắp
  3. co rúm
  4. co rút
  5. co ro
  6. co thắt
  7. co vòi
  8. coóc-nê
  9. coóc-xê
  10. coi
  11. coi được
  12. coi bộ
  13. coi chừng
  14. coi hát
  15. coi khinh
  16. coi mòi
  17. coi người bằng nửa con mắt
  18. coi nhẹ
  19. coi như
  20. coi rẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

coi

verb

  • To see, to read
    • đi coi hát: to go and see the theatre, to go to the theatre
    • coi báo: to read the newspaper
    • coi có làm được thì hãy nhận: see whether you can do it before accepting
  • To do something (for oneself)
    • thử làm coi: try and do it for yourself
    • anh coi đồng hồ coi mấy giờ rồi: look at the clock to see for yourself what time it is
  • To seem, to look
    • ông ta coi còn khoe?: he seems to be still going strong
    • mặt mũi dễ coi