Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. co dúm
  2. co gân
  3. co giãn
  4. co giật
  5. co kéo
  6. co lại
  7. co quắp
  8. co rúm
  9. co rút
  10. co ro
  11. co thắt
  12. co vòi
  13. coóc-nê
  14. coóc-xê
  15. coi
  16. coi được
  17. coi bộ
  18. coi chừng
  19. coi hát
  20. coi khinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

co ro

  • To huddle oneself up, to stoop
    • ngồi co ro trong một góc: to huddle oneself up in a corner
    • co ro trước giá rét: to stoop in the chilly wind