Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. coi như
  2. coi rẻ
  3. coi sóc
  4. coi thường
  5. coi trọng
  6. coi trời bằng vung
  7. com-bin
  8. com-lê
  9. com-mít-xi-ông
  10. com-mốt
  11. com-măng
  12. com-măng-đô
  13. com-măng-ca
  14. com-mi
  15. com-pa
  16. com-pa-nhi
  17. com-plê
  18. con
  19. con ông cháu cha
  20. con út

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

com-mốt

  • (tiếng Pháp gọi là Commode) xem tủ com-mốt