Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. coi trời bằng vung
  2. com-bin
  3. com-lê
  4. com-mít-xi-ông
  5. com-mốt
  6. com-măng
  7. com-măng-đô
  8. com-măng-ca
  9. com-mi
  10. com-pa
  11. com-pa-nhi
  12. com-plê
  13. con
  14. con ông cháu cha
  15. con út
  16. con ở
  17. con đàn
  18. con đĩ
  19. con đòi
  20. con đầu lòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

com-pa

  • (tiếng Pháp gọi là Compas) compasses; dividers