Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. con hát
  2. con hầu
  3. con Hồng cháu Lạc
  4. con hoang
  5. con lắc
  6. con ma
  7. con mái
  8. con mắt
  9. con mẹ
  10. con mọn
  11. con mụ
  12. con một
  13. con nít
  14. con nợ
  15. con nụ
  16. con nghiện
  17. con ngoài giá thú
  18. con người
  19. con ngươi
  20. con nhà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

con mọn

  • Small child (as a charge for its mother)
    • bận con mọn không đi học lớp ban đêm được: to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child