Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. con mẹ
  2. con mọn
  3. con mụ
  4. con một
  5. con nít
  6. con nợ
  7. con nụ
  8. con nghiện
  9. con ngoài giá thú
  10. con người
  11. con ngươi
  12. con nhà
  13. con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
  14. con nhài
  15. con nhỏ
  16. con nuôi
  17. con nước
  18. con ong cái kiến
  19. con phe
  20. con quay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

con người

  • Man
    • đấu tranh giữa con người và tự nhiên: the struggle between man and nature