Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. con nghiện
  2. con ngoài giá thú
  3. con người
  4. con ngươi
  5. con nhà
  6. con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
  7. con nhài
  8. con nhỏ
  9. con nuôi
  10. con nước
  11. con ong cái kiến
  12. con phe
  13. con quay
  14. con ranh
  15. con rạ
  16. con rể
  17. con rối
  18. con rồng cháu tiên
  19. con riêng
  20. con rơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

con nước

  • Tide
    • con nước lên: the high tide
    • con nước xuống: the low tide, the ebb
    • con nước cường: the spring waters