Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. con quay
  2. con ranh
  3. con rạ
  4. con rể
  5. con rối
  6. con rồng cháu tiên
  7. con riêng
  8. con rơi
  9. con sông
  10. con số
  11. con sen
  12. con so
  13. con suốt
  14. con tàu
  15. con tính
  16. con tạo
  17. con thú
  18. con thứ
  19. con thừa tự
  20. con thịt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

con số

noun

  • Cipher, digit, numeral, figure
    • con số 7: numeral 7
    • con số chi tiêu: the spending figure