Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. con rể
  2. con rối
  3. con rồng cháu tiên
  4. con riêng
  5. con rơi
  6. con sông
  7. con số
  8. con sen
  9. con so
  10. con suốt
  11. con tàu
  12. con tính
  13. con tạo
  14. con thú
  15. con thứ
  16. con thừa tự
  17. con thịt
  18. con thơ
  19. con tiên cháu rồng
  20. con tim

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

con suốt

  • quill; spindle; bobbin