Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. con tính
  2. con tạo
  3. con thú
  4. con thứ
  5. con thừa tự
  6. con thịt
  7. con thơ
  8. con tiên cháu rồng
  9. con tim
  10. con tin
  11. con toán
  12. con trai
  13. con trạch
  14. con trẻ
  15. con trỏ
  16. con trưởng
  17. con vụ
  18. cong
  19. cong đuôi
  20. cong cóc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

con tin

noun

  • Hostage
    • bị giữ làm con tin: to be detained as a hostage