Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. con toán
  2. con trai
  3. con trạch
  4. con trẻ
  5. con trỏ
  6. con trưởng
  7. con vụ
  8. cong
  9. cong đuôi
  10. cong cóc
  11. cong cớn
  12. cong cong
  13. cong queo
  14. cong tớn
  15. cong veo
  16. crô-mít
  17. crôm
  18. crếp
  19. cu
  20. cu cậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cong cóc

adj

  • Silent
    • nó bỏ đi vài hôm lại cong cóc về: he went away for a few days, then silently came back