Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cuối
  2. cuối cùng
  3. cuối tuần
  4. cuốn
  5. cuốn chiếu
  6. cuốn gói
  7. cuốn hút
  8. cuốn trôi
  9. cuốn vó
  10. cuống
  11. cuống cuồng
  12. cuống họng
  13. cuồi
  14. cuồn cuộn
  15. cuồng
  16. cuồng ẩm
  17. cuồng bạo
  18. cuồng cẳng
  19. cuồng chân
  20. cuồng cuống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cuống

noun

  • (Bot) stem; stalk

noun

  • coupon