Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cuốn vó
  2. cuống
  3. cuống cuồng
  4. cuống họng
  5. cuồi
  6. cuồn cuộn
  7. cuồng
  8. cuồng ẩm
  9. cuồng bạo
  10. cuồng cẳng
  11. cuồng chân
  12. cuồng cuống
  13. cuồng dâm
  14. cuồng dại
  15. cuồng hứng
  16. cuồng nộ
  17. cuồng nhiệt
  18. cuồng phong
  19. cuồng sĩ
  20. cuồng tín

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cuồng cẳng

  • have numbed legs
  • anxious to go (cuồng cẳng muốn đi)