Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cuội kết
  2. cuộn
  3. cuộn khúc
  4. cuộn phim
  5. cuộn tròn
  6. cuộng
  7. cui cút
  8. cun cút
  9. cung
  10. cung ứng
  11. cung đao
  12. cung đàn
  13. cung đình
  14. cung đốn
  15. cung độ
  16. cung điện
  17. cung bậc
  18. cung cách
  19. cung cấp
  20. cung cầm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cung ứng

  • to furnish; to provide; to supply