Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cuộc thi
  2. cuộc vuông tròn
  3. cuộc vui
  4. cuội
  5. cuội kết
  6. cuộn
  7. cuộn khúc
  8. cuộn phim
  9. cuộn tròn
  10. cuộng
  11. cui cút
  12. cun cút
  13. cung
  14. cung ứng
  15. cung đao
  16. cung đàn
  17. cung đình
  18. cung đốn
  19. cung độ
  20. cung điện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cuộng

  • cutting, graft, stem, stalk