Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cung đàn
  2. cung đình
  3. cung đốn
  4. cung độ
  5. cung điện
  6. cung bậc
  7. cung cách
  8. cung cấp
  9. cung cầm
  10. cung cầu
  11. cung chúc tân xuân
  12. cung chức
  13. cung chiêu
  14. cung hỉ
  15. cung hiến
  16. cung hoàn
  17. cung kính
  18. cung khai
  19. cung khuyết
  20. cung kiếm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cung cầu

noun

  • Supply and demand
    • luật cung cầu: Laws of supply and demand