Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cung cầm
  2. cung cầu
  3. cung chúc tân xuân
  4. cung chức
  5. cung chiêu
  6. cung hỉ
  7. cung hiến
  8. cung hoàn
  9. cung kính
  10. cung khai
  11. cung khuyết
  12. cung kiếm
  13. cung long
  14. cung mây
  15. cung mê
  16. cung miếu
  17. cung nữ
  18. cung nga
  19. cung nguyệt
  20. cung nhân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cung khai

verb

  • To depose; to confens