Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dài lượt thượt
  2. dài lưng
  3. dài thưỡn
  4. dàm
  5. dàn
  6. dàn ý
  7. dàn bài
  8. dàn cảnh
  9. dàn dựng
  10. dàn hòa
  11. dàn hoà
  12. dàn mỏng
  13. dàn nhạc
  14. dàn nhạc giao hưởng
  15. dàn trận
  16. dàn xếp
  17. dàng dênh
  18. dành
  19. dành dành
  20. dành dụm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dàn hòa

verb

  • to couciliate; to mediate