Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dàn dựng
  2. dàn hòa
  3. dàn hoà
  4. dàn mỏng
  5. dàn nhạc
  6. dàn nhạc giao hưởng
  7. dàn trận
  8. dàn xếp
  9. dàng dênh
  10. dành
  11. dành dành
  12. dành dụm
  13. dành giật
  14. dành riêng
  15. dào
  16. dào dạt
  17. dàu
  18. dàu dàu
  19. dày
  20. dày đặc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dành

  • to save; to reserve; to engage
    • để dành thức ăn cho vợ: to reserve the foods for wife