Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dàn nhạc giao hưởng
  2. dàn trận
  3. dàn xếp
  4. dàng dênh
  5. dành
  6. dành dành
  7. dành dụm
  8. dành giật
  9. dành riêng
  10. dào
  11. dào dạt
  12. dàu
  13. dàu dàu
  14. dày
  15. dày đặc
  16. dày công
  17. dày cộm
  18. dày cộp
  19. dày dày
  20. dày dạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dào

  • Overflow, overbrim, boil over
    • Bọt nước dào lên trắng xóa: White foam was overflowing
    • Lòng dào lên niềm yêu thương vô hạn: A heart overflowing with boundless love.
  • (khẩu ngữ) như dà