Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dân cử
  2. dân chài
  3. dân chính
  4. dân chúng
  5. dân chủ
  6. dân chủ hóa
  7. dân chủ hoá
  8. dân cư
  9. dân dã
  10. dân dấn
  11. dân dụng
  12. dân doanh
  13. dân gian
  14. dân giàu nước mạnh
  15. dân làng
  16. dân lập
  17. dân lực
  18. dân luật
  19. dân nghèo
  20. dân nguyện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dân dấn

  • Moisten the eyes
    • Dân dấn nước mắt, cố giữ mới khỏi khóc: With tears moitening his eyes, he could hardly refain from crying