Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dân biểu
  2. dân binh
  3. dân ca
  4. dân cày
  5. dân công
  6. dân cử
  7. dân chài
  8. dân chính
  9. dân chúng
  10. dân chủ
  11. dân chủ hóa
  12. dân chủ hoá
  13. dân cư
  14. dân dã
  15. dân dấn
  16. dân dụng
  17. dân doanh
  18. dân gian
  19. dân giàu nước mạnh
  20. dân làng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dân chủ

adj

  • democratic
    • chính thể dân chủ: democracy
    • dân chủ hóa: democratize