Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dâu tằm
  2. dây
  3. dây đất
  4. dây điện
  5. dây bọc
  6. dây cà ra dây muống
  7. dây cáp
  8. dây câu
  9. dây cót
  10. dây chão
  11. dây chằng
  12. dây chun
  13. dây chuyền
  14. dây cung
  15. dây cương
  16. dây dẫn
  17. dây dọi
  18. dây dợ
  19. dây dưa
  20. dây giày

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dây chão

danh từ

  • twine, rope