Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dâu cao su
  2. dâu con
  3. dâu da
  4. dâu da xoan
  5. dâu gia
  6. dâu rượu
  7. dâu ta
  8. dâu tây
  9. dâu tằm
  10. dây
  11. dây đất
  12. dây điện
  13. dây bọc
  14. dây cà ra dây muống
  15. dây cáp
  16. dây câu
  17. dây cót
  18. dây chão
  19. dây chằng
  20. dây chun

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dây

noun

  • rope; cord; wire; string
    • dây điện: electric wire. (Anat) chord; cord
    • dây tủy: the spinal chord