Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dây xích

  2. dã ca
  3. dã cầm
  4. dã chiến
  5. dã dề
  6. dã dượi
  7. dã man
  8. dã ngoại
  9. dã nhân
  10. dã sử
  11. dã tâm
  12. dã thú
  13. dã tràng
  14. dã vị
  15. dãi
  16. dãi dầu
  17. dãi gió dầm mưa
  18. dãi nắng
  19. dãi nắng dầm mưa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dã nhân

noun

  • rustic; gorilla