Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dã vị
  2. dãi
  3. dãi dầu
  4. dãi gió dầm mưa
  5. dãi nắng
  6. dãi nắng dầm mưa
  7. dãi nắng dầm sương
  8. dãi thẻ
  9. dãy
  10. dãy núi

  11. dè đâu
  12. dè bỉu
  13. dè chừng
  14. dè dặt
  15. dè dụm
  16. dè sẻn
  17. dè xẻn
  18. dèn dẹt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dãy núi

  • chain/range of mountains; mountain chain