Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dãi dầu
  2. dãi gió dầm mưa
  3. dãi nắng
  4. dãi nắng dầm mưa
  5. dãi nắng dầm sương
  6. dãi thẻ
  7. dãy
  8. dãy núi

  9. dè đâu
  10. dè bỉu
  11. dè chừng
  12. dè dặt
  13. dè dụm
  14. dè sẻn
  15. dè xẻn
  16. dèn dẹt


  17. dĩ chí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dè đâu

  • contrary to what is expected; unexpecdly