Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dòm
  2. dòm chừng
  3. dòm dỏ
  4. dòm ngó
  5. dòn
  6. dòng
  7. dòng điện
  8. dòng châu
  9. dòng chảy
  10. dòng dõi
  11. dòng giống
  12. dòng họ
  13. dòng máu
  14. dòng nước
  15. dòng tên
  16. dòng thuần

  17. dóa
  18. dóc
  19. dóc tổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dòng dõi

  • (cũ) Lineage, descent
    • Dòng dõi quý tộc: Aristocratic descent
    • Con nhà dòng dõi: A person of good lineage