Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dò hỏi
  2. dò la
  3. dò xét
  4. dòi
  5. dòm
  6. dòm chừng
  7. dòm dỏ
  8. dòm ngó
  9. dòn
  10. dòng
  11. dòng điện
  12. dòng châu
  13. dòng chảy
  14. dòng dõi
  15. dòng giống
  16. dòng họ
  17. dòng máu
  18. dòng nước
  19. dòng tên
  20. dòng thuần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dòng

noun

  • current; stream
    • dòng nước mắt: a tream of tears
  • Line
    • giấy có kẻ dòng: lined paper
  • Strain; descent
    • cô ta thuộc dòng quí tộc: She was of noble strain
  • Religious order
    • nhà dòng: Monastery

verb

  • to tow; to lower
    • dòng dây: to lower a rope