Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. dô nách
  2. dô ta
  3. dô-kề
  4. dôi
  5. dôi dư
  6. dông
  7. dông dài
  8. dông tố
  9. dù cho
  10. dù dì
  11. dù rằng
  12. dù sao
  13. dùa
  14. dùi
  15. dùi đục
  16. dùi cui
  17. dùn
  18. dùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • umbrella; parachute; sunshade

conj

  • Though; however; whether
    • dù sao thì việc ấy cũng không nên: However, such a course of action is inadvisable