Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dông
  2. dông dài
  3. dông tố

  4. dù cho
  5. dù dì
  6. dù rằng
  7. dù sao
  8. dùa
  9. dùi
  10. dùi đục
  11. dùi cui
  12. dùn
  13. dùng
  14. dùng dằng
  15. dúi
  16. dúm
  17. dúm dó
  18. dúm dụm
  19. dún

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dùi

noun

  • stick, awl awl
    • dùi trống: A drumstick

verb

  • to prick
    • giùi lỗ: to prick holes