Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dưỡng bịnh
  2. dưỡng dục
  3. dưỡng khí
  4. dưỡng lão
  5. dưỡng lão viện
  6. dưỡng mẫu
  7. dưỡng nữ
  8. dưỡng phụ
  9. dưỡng sức
  10. dưỡng sinh
  11. dưỡng tử
  12. dưỡng thai
  13. dưỡng thành
  14. dưỡng thần
  15. dưỡng trấp
  16. dược
  17. dược điển
  18. dược chính
  19. dược học
  20. dược khoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dưỡng sinh

verb

  • to rear; to nourish; to bring up